Trang chủFORA • NASDAQ
add
Forian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,16 Tr USD
Số lượng trung bình
8,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 44,67% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 Tr | -24,81% |
Tổng tài sản | 48,60 Tr | -15,47% |
Tổng nợ | 18,55 Tr | -40,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,18 N | 120,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,12 N | 147,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,30 N | 83,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 122,22% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | -52,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1