Trang chủFORA • NASDAQ
add
Forian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,58 Tr USD
Số lượng trung bình
23,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 18,62% |
Thu nhập ròng | 199,71 N | -90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -89,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 100,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -4.566,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,08 Tr | -27,42% |
Tổng tài sản | 47,17 Tr | -21,92% |
Tổng nợ | 17,12 Tr | -47,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,71 N | -90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 391,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,02 Tr | 278,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,89 Tr | -411,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 182,77% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 19.988,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48