Trang chủFOR • CVE
add
Fortune Bay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,15 N | 18,12% |
Thu nhập ròng | -217,80 N | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,47 N | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 618,51% |
Tổng tài sản | 26,05 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -45,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,80 N | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,05 N | -241,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,36 N | -442,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 899,79% |
Dòng tiền tự do | -583,80 N | -369,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web