Trang chủFOOD • IDX
add
Sentra Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 362,00 Rp
Phạm vi một năm
99,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
235,30 T IDR
Số lượng trung bình
459,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,42 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | -5,45 T | -59,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | -39,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,55 T | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,57 Tr | -20,33% |
Tổng tài sản | 47,46 T | 1,16% |
Tổng nợ | 65,76 T | 53,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 174,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 T | -59,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 157,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -414,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,71 Tr | -93,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,02 Tr | -389,31% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 155,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
69