Trang chủFONU • OTCMKTS
add
FONU2 Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,31 N USD
Số lượng trung bình
799,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -374,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 N | -52,87% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | 8.401,01% |
Tổng nợ | 9,21 Tr | 1.559,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -374,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -61,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,84 N | -4.348,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 107,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 N | 94,46% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 253,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7