Trang chủFONR • NASDAQ
add
Fonar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 14,90 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 17,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,04 Tr USD
Số lượng trung bình
15,73 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,28 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 729,26 N | -12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,45 Tr | -0,04% |
Tổng tài sản | 216,91 Tr | 1,24% |
Tổng nợ | 56,80 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,26 N | -12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,30 N | -84,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 20,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -12,00% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | -8,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
535