Trang chủFONR • NASDAQ
add
Fonar Corp
15,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,11
15,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Mức chênh lệch một ngày
15,65 $ - 15,81 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,34 Tr USD
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 26,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,38 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 214,92 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 54,66 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | 12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 N | -107,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 674,00 N | -10,96% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -12,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
520