Trang chủFONDIA • HEL
add
Fondia Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,15 € - 5,40 €
Phạm vi một năm
4,62 € - 7,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 30,09 N | -91,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -91,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,87 N | -52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 7,45 Tr | -21,72% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,09 N | -91,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 N | -99,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,64 N | -5,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,77 N | -382,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,13 N | -304,51% |
Dòng tiền tự do | 111,97 N | -68,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
180