Trang chủFOMNF • OTCMKTS
add
Forte Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,76 N | 160,78% |
Thu nhập ròng | -714,05 N | -141,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 629,86% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | 133,09% |
Tổng nợ | 171,07 N | 232,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -714,05 N | -141,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,87 N | 3,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 N | -156,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,80 N | -10,02% |
Dòng tiền tự do | -172,91 N | -8,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web