Trang chủFOMNF • OTCMKTS
add
Forte Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 394,98 N | 21,61% |
Thu nhập ròng | -466,77 N | -15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,35 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 81,06% |
Tổng tài sản | 4,59 Tr | 79,61% |
Tổng nợ | 88,61 N | -35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,77 N | -15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,56 N | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 49,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 52,59% |
Dòng tiền tự do | -312,50 N | 12,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web