Trang chủFOLK • IDX
add
Multi Garam Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
821,21 T IDR
Số lượng trung bình
18,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | -21,35% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,55 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 T | 20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 6,81% |
Tổng tài sản | 89,15 T | -20,81% |
Tổng nợ | 10,47 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,91 Tr | 119,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,89 Tr | -103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,71 Tr | 26,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,32 Tr | 117,76% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 351,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
32