Trang chủFOG • LON
add
Falcon Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,73 GBX - 5,95 GBX
Phạm vi một năm
3,60 GBX - 8,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
120,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,00 N | -24,36% |
Thu nhập ròng | -497,00 N | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,25 N | 27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 60,78% |
Tổng tài sản | 62,56 Tr | 5,98% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,00 N | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,00 N | -1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,00 N | 121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 N | 101,97% |
Dòng tiền tự do | 741,00 N | 114,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4