Trang chủFOFO • NASDAQ
add
Hang Feng Technology Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 $
Mức chênh lệch một ngày
16,88 $ - 17,89 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 68,00 $
Số lượng trung bình
597,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | 1.597,65% |
Chi phí hoạt động | 370,70 N | -27,34% |
Thu nhập ròng | 866,77 N | 194,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,71 | 105,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 991,22 N | 192,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 2.298,44% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | 1.349,59% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,77 N | 194,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 220,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -13,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 3.981,65% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
13