Trang chủFOFA • OTCMKTS
add
Family Office of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr USD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,32 N | 539,36% |
Thu nhập ròng | -103,32 N | -539,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,22 N | 524,07% |
Tổng tài sản | 570,47 N | 529,86% |
Tổng nợ | 49,65 N | 67,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,32 N | -539,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,36 N | -97,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,00 N | 475,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,64 N | 525,86% |
Dòng tiền tự do | -57,19 N | 88,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web