Trang chủFOCUSP • KLSE
add
FOCUS POINT HOLDINGS BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
320,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
350,67 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,78 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 36,81 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,05 Tr | 8,71% |
Tổng tài sản | 312,62 Tr | 6,52% |
Tổng nợ | 169,33 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,12 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -221,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | -8,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,00 N | 30,46% |
Dòng tiền tự do | 17,79 Tr | 65,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
859