Trang chủFOCUSP • KLSE
add
FOCUS POINT HOLDINGS BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
332,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
607,18 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,46 Tr | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 39,09 Tr | 22,96% |
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | -22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 Tr | -28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,51 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 288,34 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 153,32 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,73 Tr | -13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | -29,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,12 Tr | -16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | -67,00% |
Dòng tiền tự do | 10,51 Tr | -0,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
796