Trang chủFOCUSP • KLSE
add
FOCUS POINT HOLDINGS BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
292,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
233,17 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,51 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 38,10 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,71 Tr | 7,66% |
Tổng tài sản | 328,19 Tr | 12,12% |
Tổng nợ | 178,71 Tr | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 Tr | 27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 48,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | -67,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 Tr | 290,95% |
Dòng tiền tự do | 8,40 Tr | 18,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
859