Trang chủFOCUS • KLSE
add
Focus Dynamics Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
680,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,23 Tr | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 10,15 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 1.061,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,21 | 1.376,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 244,38 Tr | — |
Tổng nợ | 123,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 1.061,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -540,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
83