Trang chủFNX • ASX
add
Finexia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 152,43% |
Chi phí hoạt động | -1,78 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -316,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,75 | -65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | 12,02% |
Tổng tài sản | 148,65 Tr | 31,48% |
Tổng nợ | 134,96 Tr | 37,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -316,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -488,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | 399,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -48,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15