Trang chủFNX • ASX
add
Finexia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 78,12% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 238,63% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -3.635,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,52 | -1.996,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 Tr | 225,55% |
Tổng tài sản | 150,73 Tr | 33,58% |
Tổng nợ | 134,96 Tr | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -3.635,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -488,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | 399,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -48,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15