Trang chủFNWD • NASDAQ
add
Finward Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 $
Mức chênh lệch một ngày
29,50 $ - 30,16 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,69 Tr USD
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 Tr | -40,26% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 455,00 N | -95,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -91,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 143,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -1,55% |
Tổng nợ | 1,89 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 N | -95,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -15.136,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,70 Tr | -49,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | 73,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 112,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303