Trang chủFNWD • NASDAQ
add
Finward Bancorp
32,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,76 $
Mức chênh lệch một ngày
31,76 $ - 32,18 $
Phạm vi một năm
26,12 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,40 Tr USD
Số lượng trung bình
45,42 N
Tỷ số P/E
25,83
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 14,32 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 1.404,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 1.198,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 1.758,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,55 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,92% |
Tổng nợ | 1,90 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 1.404,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,77 Tr | 73,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,19 Tr | 222,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,08 Tr | 191,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,05 Tr | 171,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303