Trang chủFNRN • OTCMKTS
add
First Northern Community Bancorp Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 $
Mức chênh lệch một ngày
9,81 $ - 9,98 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,22 Tr USD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,53 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,16 Tr | -15,90% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 1,49% |
Tổng nợ | 1,75 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | -33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,30 Tr | -568,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,43 Tr | 289,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 Tr | -131,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203