Trang chủFNR • CVE
add
49 North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,00 N | 273,48% |
Chi phí hoạt động | 199,00 N | 6,42% |
Thu nhập ròng | 750,00 N | 210,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,51 | -36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,00 N | 201,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | 0,40% |
Tổng tài sản | 17,91 Tr | 6,41% |
Tổng nợ | 9,40 Tr | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,00 N | 210,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 N | 153,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | -157,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 619,12 N | 235,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web