Trang chủFNOVA-B • STO
add
Fortinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,90 kr - 25,90 kr
Phạm vi một năm
21,60 kr - 31,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SEK
Số lượng trung bình
19,00 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,90 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 23,68% |
Thu nhập ròng | 66,40 Tr | 155,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,47 | 151,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,45 Tr | -3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,00 Tr | 5,15% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 0,10% |
Tổng nợ | 2,99 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,40 Tr | 155,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,80 Tr | -59,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | 59,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 107,86% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | 108,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43