Trang chủFNOVA-B • STO
add
Fortinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 kr
Phạm vi một năm
22,50 kr - 31,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SEK
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,80 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,32 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,20 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,70 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 1,55% |
Tổng nợ | 2,99 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | -25,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -196,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | 12,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 Tr | -210,81% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | 146,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41