Trang chủFNOVA-B • STO
add
Fortinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,30 kr - 25,60 kr
Phạm vi một năm
22,50 kr - 31,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T SEK
Số lượng trung bình
62,12 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,70 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 34,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,54 | 27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,50 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,60 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 3,64% |
Tổng nợ | 3,06 T | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 34,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,80 Tr | -7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,30 Tr | -8.381,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,40 Tr | 221,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 Tr | -92,13% |
Dòng tiền tự do | 23,88 Tr | 6,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42