Trang chủFNM • CVE
add
First Nordic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
474,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 149,55% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -135,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | 366,42% |
Tổng tài sản | 19,75 Tr | 178,64% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 78,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -135,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | -394,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 55,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -3.764,13% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | -978,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web