Trang chủFNLC • NASDAQ
add
First Bancorp Inc
26,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,87 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,31 $
Mức chênh lệch một ngày
26,73 $ - 27,15 $
Phạm vi một năm
22,11 $ - 31,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,23 Tr USD
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 Tr | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 11,49 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | 10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,04 Tr | -47,65% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 3,71% |
Tổng nợ | 2,93 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 15,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | 93,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,00 N | -99,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,00 N | -76,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
284