Trang chủFNKO • NASDAQ
add
Funko Inc
4,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,036
4,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:57:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Mức chênh lệch một ngày
4,42 $ - 4,83 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 14,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,74 Tr | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 100,07 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -27,59 Tr | -21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | -37,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -94,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | -338,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | -0,67% |
Tổng tài sản | 648,40 Tr | -10,62% |
Tổng nợ | 434,25 Tr | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,59 Tr | -21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 Tr | -253,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | -330,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,33 Tr | 170,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,72 Tr | 15,68% |
Dòng tiền tự do | -16,24 Tr | -152,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.267