Trang chủFNKO • NASDAQ
add
Funko Inc
3,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)-0,016
3,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:33:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,29 $ - 3,48 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 14,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,47 Tr | -21,88% |
Chi phí hoạt động | 96,79 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | -40,49 Tr | -891,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,93 | -1.111,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -580,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,22 Tr | -180,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,15 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | 694,91 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 512,83 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,49 Tr | -891,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,18 Tr | -148,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,88 Tr | -1,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,33 Tr | 348,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,22 Tr | 50,36% |
Dòng tiền tự do | -20,52 Tr | -165,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.108