Trang chủFND • ASX
add
Findi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,20 Tr | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 7,93 Tr | 23,08% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -359,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,60 | -375,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,50 N | -91,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,92 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 323,47 Tr | 63,09% |
Tổng nợ | 258,95 Tr | 60,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -359,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | -38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,83 Tr | 67,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,28 Tr | -49,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,87 Tr | -20,58% |
Dòng tiền tự do | -9,22 Tr | -793,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.157