Trang chủFNC • CVE
add
Fancamp Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,19 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -30,86% |
Thu nhập ròng | 630,27 N | 166,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -71,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 Tr | 7,16% |
Tổng tài sản | 64,11 Tr | 15,97% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,27 N | 166,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 352,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,95 N | 106,13% |
Dòng tiền tự do | 363,28 N | 46,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web