Trang chủFNBT • OTCMKTS
add
Finemark Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 $
Mức chênh lệch một ngày
39,97 $ - 40,60 $
Phạm vi một năm
25,50 $ - 43,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
491,28 Tr USD
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
47,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | 33,36% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 422,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 291,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,95 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -5,94% |
Tổng nợ | 3,52 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 422,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
239