Trang chủFN • NYSE
add
Fabrinet
486,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
486,91 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
459,60 $
Mức chênh lệch một ngày
460,35 $ - 491,38 $
Phạm vi một năm
148,55 $ - 498,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T USD
Số lượng trung bình
549,37 N
Tỷ số P/E
50,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 909,69 Tr | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 22,29 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | 87,21 Tr | 7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | 9,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,01 Tr | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,24 Tr | 8,81% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 21,08% |
Tổng nợ | 849,62 Tr | 43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,21 Tr | 7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,09 Tr | -33,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,17 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 Tr | -220,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,00 N | -101,93% |
Dòng tiền tự do | -38,81 Tr | -204,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16.457