Trang chủFN • NYSE
add
Fabrinet
234,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
234,95 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
237,22 $
Mức chênh lệch một ngày
233,64 $ - 240,81 $
Phạm vi một năm
148,55 $ - 281,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T USD
Số lượng trung bình
639,73 N
Tỷ số P/E
26,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,80 Tr | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 81,29 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | 5,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,35 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,68 Tr | 19,73% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 17,09% |
Tổng nợ | 712,11 Tr | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,29 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,19 Tr | -26,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,05 Tr | -717,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,98 Tr | -6,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,76 Tr | -289,50% |
Dòng tiền tự do | 24,95 Tr | -53,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14.213