Trang chủFMT • CVE
add
Fuerte Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 876,10 N | -56,76% |
Thu nhập ròng | -963,83 N | 59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -64,93% |
Tổng tài sản | 8,91 Tr | -36,94% |
Tổng nợ | 110,99 N | -69,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -963,83 N | 59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 63,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 74,19% |
Dòng tiền tự do | -621,63 N | 64,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1