Trang chủFMT • CVE
add
Fuerte Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -27,55% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 71,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -68,10% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | -44,91% |
Tổng nợ | 378,50 N | -82,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 71,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -28,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -117,27% |
Dòng tiền tự do | -753,96 N | -197,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1