Trang chủFMII • IDX
add
Fortune Mate Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
310,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
216,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT IDR
Số lượng trung bình
42,95 N
Tỷ số P/E
91,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | -2,54 T | -442,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 T | -378,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -69,58% |
Tổng tài sản | 767,35 T | -1,70% |
Tổng nợ | 70,37 T | -34,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 T | -442,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | 216,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 T | -1.410,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,83 Tr | -114,89% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -344,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50