Trang chủFMFC • NASDAQ
add
Kandal M Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,13 Tr USD
Số lượng trung bình
677,18 N
Tỷ số P/E
90,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 829,95 N | 81,01% |
Thu nhập ròng | -220,97 N | -224,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,77 | -197,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,45 N | -167,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,46 N | -43,56% |
Tổng tài sản | 10,07 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 9,69 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,97 N | -224,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,43 N | -82,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,83 N | -412,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,93 N | 148,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,53 N | -62,43% |
Dòng tiền tự do | -191,37 N | -219,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.255