Trang chủFMET • LON
add
Fulcrum Metals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,60 GBX - 7,20 GBX
Phạm vi một năm
3,10 GBX - 9,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
716,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,78 N | -29,41% |
Thu nhập ròng | -187,51 N | 27,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,66 N | 29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,78 N | -65,86% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,51 N | 27,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 N | 52,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,99 N | -75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,87 N | 40,53% |
Dòng tiền tự do | -252,06 N | -2,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5