Trang chủFME • ASX
add
Future Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 N | -58,30% |
Chi phí hoạt động | 863,13 N | -11,91% |
Thu nhập ròng | -944,51 N | 9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 N | -115,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -850,99 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,91 N | -9,98% |
Tổng tài sản | 18,53 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 503,28 N | -46,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,51 N | 9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,67 N | 14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,78 N | 16,85% |
Dòng tiền tự do | -497,06 N | 9,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web