Trang chủFMC • CVE
add
Forum Energy Metals Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,88 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -52,24% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,28 N | -93,00% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -77,69% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -812,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.214,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,52 N | 97,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,52 N | 97,79% |
Dòng tiền tự do | 428,15 N | 126,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web