Trang chủFMC • CVE
add
Forum Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 17,18% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,14 N | -93,61% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | -79,79% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | -51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -702,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -82,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -86,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,95 N | -98,69% |
Dòng tiền tự do | -968,96 N | -133,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web