Trang chủFMAO • NASDAQ
add
Farmers & Merchants Bancorp, Inc. (OH) Common Stock
24,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,57 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,03 $
Mức chênh lệch một ngày
23,95 $ - 24,74 $
Phạm vi một năm
20,88 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,84 Tr USD
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,97 Tr | 21,30% |
Chi phí hoạt động | 18,28 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | 12,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,53 Tr | -52,25% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 0,05% |
Tổng nợ | 3,03 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,20 Tr | -39,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | -313,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,86 Tr | -12,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,80 Tr | -45,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
476