Trang chủFMAN • CVE
add
Freeman Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
632,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 975,92% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -4.236,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,79 Tr | 759,34% |
Tổng tài sản | 45,39 Tr | 61,39% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | 272,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -4.236,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,05 N | -1.017,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | -819,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,12 Tr | 6.689,48% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -329,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web