Trang chủFLUO • STO
add
Fluoguide AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,05 kr - 41,25 kr
Phạm vi một năm
31,85 kr - 61,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
547,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -641,00 N | -585,61% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -27,06% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | 29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 N | 114,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,99 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 28,38 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | -68,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | 29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 71,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,00 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -112,17% |
Dòng tiền tự do | 961,88 N | 245,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8