Trang chủFLUG-B • CPH
add
Flugger group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
348,00 kr - 352,00 kr
Phạm vi một năm
296,00 kr - 374,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
814,37 Tr DKK
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -8,24% |
Tổng nợ | 992,00 Tr | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 65,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1783
Trang web
Nhân viên
1.696