Trang chủFLSP • EBR
add
Flowsparks NV
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
21,40 € - 21,60 €
Phạm vi một năm
16,00 € - 24,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
408,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 163,45 N | -6,63% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | -1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -21,94% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | -18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,53 N | -67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,93 N | -149,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 35,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,18 N | -574,54% |
Dòng tiền tự do | 578,96 N | -78,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60