Trang chủFLNG • NYSE
add
FLEX LNG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,68 $
Mức chênh lệch một ngày
25,57 $ - 26,10 $
Phạm vi một năm
19,46 $ - 27,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
302,33 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
11,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,98 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 20,91 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | -20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,91 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,68 Tr | 11,47% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -0,53% |
Tổng nợ | 1,87 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,89 Tr | -43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,37 Tr | 59,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 120,52% |
Dòng tiền tự do | 24,74 Tr | -41,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9