Trang chủFLNC • NASDAQ
add
Fluence Energy Inc
3,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,82%)+0,030
3,67 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:22:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 26,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
659,90 Tr USD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,79 Tr | -48,68% |
Chi phí hoạt động | 74,92 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | -41,47 Tr | -147,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,20 | -382,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -253,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,53 Tr | -83,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,36 Tr | 91,22% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 21,95% |
Tổng nợ | 1,68 T | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,47 Tr | -147,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,23 Tr | -1.190,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | -99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,83 Tr | 5.774,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,70 Tr | 881,51% |
Dòng tiền tự do | -139,67 Tr | -305,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.595