Trang chủFLNC • NASDAQ
add
Fluence Energy Inc
7,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:57:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 7,17 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,53 Tr | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 85,06 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 696,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 354,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 Tr | 36,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,32 Tr | 12,38% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 22,79% |
Tổng nợ | 1,55 T | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 696,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,86 Tr | -629,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 Tr | -22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,00 N | -154,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,13 Tr | -432,86% |
Dòng tiền tự do | -166,54 Tr | -258,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.595