Trang chủFLNC • NASDAQ
add
Fluence Energy Inc
16,09 $
Trước giờ mở cửa:(0,68%)+0,11
16,20 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,09 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
12,74 $ - 26,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T USD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
130,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 82,49% |
Chi phí hoạt động | 89,86 Tr | 40,21% |
Thu nhập ròng | 47,84 Tr | 1.363,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 695,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 806,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,60 Tr | 360,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,68 Tr | 29,72% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 40,68% |
Tổng nợ | 1,30 T | 62,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,84 Tr | 1.363,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,53 Tr | -78,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | -80,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | -41.657,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | -88,43% |
Dòng tiền tự do | 89,18 Tr | 251,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.595