Trang chủFLMC • IDX
add
Falmaco Nonwoven Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 59,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 129,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
46,09 T IDR
Số lượng trung bình
685,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 9,49% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -142,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,27 | -140,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,11 Tr | -170,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -90,42% |
Tổng tài sản | 173,49 T | -13,33% |
Tổng nợ | 93,88 T | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -142,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,56 T | -165,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,02 Tr | -31,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 T | -167,13% |
Dòng tiền tự do | 408,16 Tr | -23,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82