Trang chủFLMC • IDX
add
Falmaco Nonwoven Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
169,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 354,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,44 T IDR
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -61,02% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -35,77% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,75 | -53,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -412,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,84 Tr | -95,25% |
Tổng tài sản | 68,08 T | -60,76% |
Tổng nợ | 33,14 T | -64,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,52 Tr | 96,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,78 Tr | 99,86% |
Dòng tiền tự do | -677,63 Tr | -266,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
43