Trang chủFLGC • NASDAQ
add
Flora Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,26 $
Mức chênh lệch một ngày
22,46 $ - 24,95 $
Phạm vi một năm
15,15 $ - 82,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 Tr USD
Số lượng trung bình
16,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,30 | 2,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,54 | 53,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | 24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -75,99% |
Tổng tài sản | 22,67 Tr | -24,65% |
Tổng nợ | 18,64 Tr | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -989,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -2.050,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -30,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -211,87% |
Dòng tiền tự do | -4,03 Tr | -1.794,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70