Trang chủFLEXM • STO
add
Flexion Mobile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,58 kr - 2,74 kr
Phạm vi một năm
2,58 kr - 8,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
154,37 Tr SEK
Số lượng trung bình
80,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,08 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -34,15% |
Thu nhập ròng | -410,38 N | 50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 48,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,64 N | -114,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 38,74 Tr | -13,75% |
Tổng nợ | 19,97 Tr | -27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,38 N | 50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -302,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,82 N | 97,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,29 N | -1.883,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -917,54% |
Dòng tiền tự do | -745,10 N | -116,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
155