Trang chủFLEXITUFF • NSE
add
Flexituff Ventures International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,51 ₹ - 27,35 ₹
Phạm vi một năm
17,34 ₹ - 94,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
818,51 Tr INR
Số lượng trung bình
24,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,12 Tr | -86,10% |
Chi phí hoạt động | 170,56 Tr | -83,48% |
Thu nhập ròng | -183,31 Tr | -106,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,96 | -147,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,49 Tr | 86,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,82 Tr | -92,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,31 Tr | -106,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
6.876