Trang chủFLEXI • KLSE
add
Flexidynamic Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -372,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,66 | -452,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | -314,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 103,49 Tr | 22,75% |
Tổng nợ | 65,70 Tr | 56,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -372,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 Tr | 737,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 Tr | -4.247,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 169,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -214,35% |
Dòng tiền tự do | 8,08 Tr | 1.774,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25