Trang chủFLEXI • KLSE
add
Flexidynamic Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,05 N
Tỷ số P/E
30,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 Tr | 142,11% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -0,98% |
Thu nhập ròng | -515,00 N | -136,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -115,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 N | -96,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 Tr | 23,56% |
Tổng tài sản | 91,86 Tr | 33,35% |
Tổng nợ | 49,81 Tr | 60,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,00 N | -136,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -1.421,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -118,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | 893,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 671,69% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -22.298,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
24