Trang chủFLEXD • ELI
add
Flexdeal SIMFE SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 €
Phạm vi một năm
3,68 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,29 N | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 197,63 N | -54,45% |
Thu nhập ròng | 176,34 N | 2.568,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,43 | 2.789,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,43 N | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 112,69% |
Tổng tài sản | 27,32 Tr | 17,39% |
Tổng nợ | 6,97 Tr | 128,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,34 N | 2.568,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,03 N | -83,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,46 N | -207,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,38 N | 343,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,68 N | 637,05% |
Dòng tiền tự do | 149,45 N | 1.989,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27