Trang chủFLC • ASX
add
Fluence Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
396,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,53 Tr | 64,74% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -14,70% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 59,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | 75,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,00 N | 86,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 Tr | 12,90% |
Tổng tài sản | 70,43 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 79,75 Tr | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 59,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | 135,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,00 N | -161,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,50 N | 76,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 122,59% |
Dòng tiền tự do | -266,81 N | 81,29% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.500