Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,37 Tr | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 39,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | 49,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,27 Tr | -24,22% |
Tổng tài sản | 147,56 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 39,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,88 Tr | -2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -481,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,58 Tr | -16,00% |
Dòng tiền tự do | -10,96 Tr | -27,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
528