Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
67,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,06 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 80,67% |
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -130,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,17 | -74,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,55 Tr | -140,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,76 Tr | -25,65% |
Tổng tài sản | 157,55 Tr | -11,77% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | 32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -130,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | 208,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -673,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | 41,41% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | 286,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
532