Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,94 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -360,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,09 | -373,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -200,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,73 Tr | -17,16% |
Tổng tài sản | 153,06 Tr | -13,64% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 48,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -360,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | 1.966,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,00 N | -124,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 811,02% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 142,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
528