Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 Tr | -19,40% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,52 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | -19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,85 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 148,43 Tr | -15,90% |
Tổng nợ | 7,13 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -452,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -20,50% |
Dòng tiền tự do | -4,43 Tr | -14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
528