Trang chủFKURF • OTCMKTS
add
Fujikura
53,10 $
Trước giờ mở cửa:(0,77%)-0,41
52,69 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 09:23:27 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,10 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 53,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 NT JPY
Số lượng trung bình
395,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,39 T | 33,68% |
Chi phí hoạt động | 35,45 T | 34,72% |
Thu nhập ròng | 32,04 T | 110,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,97 T | 86,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,99 T | 25,20% |
Tổng tài sản | 830,31 T | 14,70% |
Tổng nợ | 394,98 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,04 T | 110,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.254