Trang chủFJTNF • OTCMKTS
add
Fuji Media Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 18,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,70 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,47 T | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 28,37 T | -14,90% |
Thu nhập ròng | -44,22 T | -348,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,16 | -382,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 T | -127,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,29 T | 0,38% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -0,59% |
Tổng nợ | 610,27 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 T | -348,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.787