Trang chủFIVN • NASDAQ
add
Five9 Inc
29,15 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)+0,38
29,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 $
Mức chênh lệch một ngày
28,69 $ - 29,55 $
Phạm vi một năm
21,04 $ - 49,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,70 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 159,16 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 576,00 N | 108,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 107,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | 206,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 11,68% |
Tổng nợ | 1,43 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,00 N | 108,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,38 Tr | 49,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,10 Tr | 85,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -100,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 Tr | -91,62% |
Dòng tiền tự do | 53,53 Tr | 1,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.073