Trang chủFIVESTAR • NSE
add
Five-Star Business Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,50 ₹ - 657,70 ₹
Phạm vi một năm
501,00 ₹ - 850,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,70 T INR
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 18,96% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,34 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,69 | 6,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 T | 67,66% |
Tổng tài sản | 154,35 T | 20,40% |
Tổng nợ | 86,28 T | 21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11.929