Trang chủFIVESTAR • NSE
add
Five-Star Business Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
530,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
529,10 ₹ - 548,60 ₹
Phạm vi một năm
522,00 ₹ - 943,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,01 T INR
Số lượng trung bình
930,58 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 28,56% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,28 | -6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,02 | 5,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | 28,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11.929